Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cưới



verb
to wed; to marry

[cưới]
to wed; to marry; to contract marriage with somebody; to get married to somebody; to take somebody in marriage; to lead somebody to the altar
Anh có muốn cưới em không?
Will you marry me?
Nếu không có chiến tranh thì chúng tôi đã cưới nhau rồi
We would have married but for the war



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.