|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cướp
verb to rob; to pillage; to plunder; to despoil
| [cướp] | | | to rob; to pillage | | | to deprive; to spoliate | | | Chiến tranh đã cướp mất chồng của chị ấy | | She was widowed by the war | | | to usurp | | | Cướp ngôi | | To usurp the throne | | | xem kẻ cướp | | | Chơi trò cảnh sát bắt cướp | | To play cops and robbers |
|
|
|
|