| [cạch] |
| | dull |
| | Đỏ cạch |
| Dull red |
| | to give up; dare not (do anything); to abstain forever |
| | Cạch đến già |
| To give up for all the rest of one's life |
| | Nó cạch không dám đến nữa |
| He daren't come any more |
| | to clatter |
| | Gõ cạch một cái xuống bàn |
| To give a clattering knock on the table |
| | Đục đẽo cành cạch cả ngày |
| To make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling |