|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải trang
verb To dress in disguise tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn the spy dressed in disguise as a woman to flee
| [cải trang] | | | to disguise oneself; to impersonate; to masquerade | | | Cải trang thành người đi buôn | | To disguise oneself as a merchant |
|
|
|
|