Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm kích



verb
To be moved and fired
cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai to be moved and fired by someone's solicitous care
cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant

[cảm kích]
động từ
To be moved and fired; to appreciate
cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai
to be moved and fired by someone's solicitous care
cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ
to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.