Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh sát



noun
Policeman
cảnh sát giao thông traffic police, policeman on point duty

[cảnh sát]
police force; police
Trung uý cảnh sát
Police lieutenant
Đi có cảnh sát bảo vệ
To travel under police protection
Có cả một rừng cảnh sát chung quanh toà nhà nơi sẽ diễn ra hội nghị thượng đỉnh
There was a heavy police presence round the building where the summit conference would take place
xem cảnh sát viên
Anh ấy nhỏ người quá, nên không làm cảnh sát được
He was too small/short to be a policeman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.