|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm cố
verb To confine to a solitary cell bị kết án mười năm cấm cố he was sentenced to ten years' solitary confinement
| [cấm cố] | | | (hình phạt cấm cố) reclusion; solitary confinement | | | Bị kết án mười năm cấm cố | | He was sentenced to ten years' solitary confinement | | | Bị cấm cố | | To be placed in solitary confinement |
|
|
|
|