|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp báo
verb To send an emergency dispatch to, to notify immediately tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
| [cấp báo] | | động từ | | | To send an emergency dispatch to, to notify immediately; give an urgent warning | | | tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô | | the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital |
|
|
|
|