Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất cao


[cất cao]
Raise, lift up.
Cất cao tiếng nói
To raise one's voice.



Raise, lift up
Cất cao tiếng nói To raise one's voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.