Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất vó


[cất vó]
Rear; prance (of a horse); pull up the square dipping-net, raising the fishing net



Rear; prance (of a horse)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.