|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu tạo
verb To compose, to design, to construct cách cấu tạo một bài văn the way to compose an essay nguyên lý cấu tạo máy the constructing principle of a machine noun Composition, design, structure cấu tạo của một cái đồng hồ a watch's design cấu tạo địa chất của một vùng the geological structure of an area cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức the composition of the executive of an organization
| [cấu tạo] | | động từ | | | To compose, to design, to construct; create, engender, build | | | cách cấu tạo một bài văn | | the way to compose an essay | | | nguyên lý cấu tạo máy | | the constructing principle of a machine | | danh từ | | | Composition, design, structure | | | cấu tạo của một cái đồng hồ | | a watch's design | | | cấu tạo địa chất của một vùng | | the geological structure of an area | | | cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức | | the composition of the executive of an organization |
|
|
|
|