|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu xé
| [cấu xé] | | | To claw and tear, to tear, fight | | | xông vào cấu xé nhau | | they rushed at each other clawing and tearing | | | nỗi buồn cấu xé ruột gan | | a heart torn by sadness | | | To get at each other's throat | | | mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau | | the chieftains of the bandits got at each other's throat |
To claw and tear, to tear xông vào cấu xé nhau they rushed at each other clawing and tearing nỗi buồn cấu xé ruột gan a heart torn by sadness To get at each other's throat mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau the chieftains of the bandits got at each other's throat
|
|
|
|