Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm hơi


[cầm hơi]
To keep body and soul together; retain one's breath
ăn rau ăn cháo để cầm hơi
to keep body and soul together just on vegetables and soup



To keep body and soul together
ăn rau ăn cháo để cầm hơi to keep body and soul together just on vegetables and soup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.