|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm lòng
| [cầm lòng] | | | To hold back one's feeling; control oneself; check oneself | | | cầm lòng không đậu | | to be unable to hold back one's feeling | | | Nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện Kiều) | | How can my heart resist your heart's behest. | | | anh ta không cầm lòng được | | he could not control himself, he could hardly contain himself |
To hold back one's feeling cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling
|
|
|
|