Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm lòng


[cầm lòng]
To hold back one's feeling; control oneself; check oneself
cầm lòng không đậu
to be unable to hold back one's feeling
Nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện Kiều)
How can my heart resist your heart's behest.
anh ta không cầm lòng được
he could not control himself, he could hardly contain himself



To hold back one's feeling
cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.