|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cần dùng
| [cần dùng] | | | needed; required; necessary | | | Không cần dùng cái gì nữa | | To have no further use for something | | | Anh đâu cần dùng từ điển nữa phải không? Cho tôi mượn nhé! | | Have you finished with the dictionary? Lend it to me! |
Needed, wanted
|
|
|
|