|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cần lao
adj Hard-working, toiling một đời sống cần lao a hard-working life noun như lao động giai cấp cần lao the labouring classes (workers and peasants)
| [cần lao] | | | hard-working | | | Một đời sống cần lao | | A hard-working life | | | Giai cấp cần lao | | The working/labouring classes; workers and peasants |
|
|
|
|