Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu chứng


[cầu chứng]
xem trình toà
Nhãn hiệu cầu chứng
Registered trademark



Registered
cầu chứng một nhãn hiệu Registration of a trade-mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.