Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu nguyện



verb
bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
kinh cầu nguyện a book of prayer
lời cầu nguyện a prayer

[cầu nguyện]
to pray; to say one's prayers
Bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi
The mother prayed day and night for her child's safety; The mother prayed day and night for her child to get away unscathed
Cầu nguyện cho vong hồn mẹ được an nghỉ
To pray for one's mother's soul
Cầu nguyện trước mộ mẹ
To pray over one's mother's grave
Tín đồ Hồi giáo cầu nguyện năm lần mỗi ngày
Muslims perform five prayers a day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.