|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu thân
| [cầu thân] | | | To seek the alliance with; seek a marriage alliance | | | nhờ người mối ngỏ lời cầu thân | | to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request | | | seek an acquaintance |
To seek the alliance with nhờ người mối ngỏ lời cầu thân to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
|
|
|
|