Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cập kênh



adj
Uneven
bộ ván cập kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed

[cập kênh]
tính từ
Uneven; unsteady; shaky
bộ ván cập kênh
the boards of the plank-bed were unevenly placed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.