|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắm đầu
| [cắm đầu] | | | như cắm cổ | | | cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn | | to walk off without turning his head as if in flight | | | Blindly, servilely | | | ai bảo gì cũng cắm đầu nghe | | to listen blindly to everything one is told |
như cắm cổ cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn to walk off without turning his head as if in flight Blindly, servilely ai bảo gì cũng cắm đầu nghe to listen blindly to everything one is told
|
|
|
|