Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt ruột


[cắt ruột]
danh từ
(Đau cắt ruột) A piercing pain.
(anat) enterotomy
tính từ
piercing
rét cắt ruột
biting cold, bitter cold, piercing cold



(Đau cắt ruột)A piercing pain
Rét cắt ruột Biting cold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.