|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọ xát
| [cọ xát] | | | to rub | | | (nghĩa bóng) to rub shoulders with...; to be in contact with... | | | Cọ xát với giới nhà nghề | | To be in contact with the professional world |
To rub repeatedly To come into contact with, to experience cọ xát nhiều với thực tế to come constantly into contact with reality
|
|
|
|