|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọc
noun Stake, pale, picket Pile (of coins) ba cọc ba đồng a fixed and modest income Security money adj Stunted, dwarfed
| [cọc] | | | stake; pale; picket | | | Cắm cọc xuống đất | | To set a stake in the ground | | | xem tiền cọc | | | bundle; wad |
|
|
|
|