|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cốt
noun Bone hài cốt Bones;remain Skeleton Essence
| [cốt] | | | xem hài cốt | | | xem xương cốt | | | juice; extract; essence | | | psychic; medium | | | with a view to...; just to... | | | Tôi đến đây cốt để thăm anh | | I have come just to see you |
|
|
|
|