| [cổng] |
| | entrance; gate |
| | Cổng vào cao ốc / ga |
| The entrance to the building/to the station |
| | Cổng dành cho nhân viên |
| Staff entrance |
| | Cổng mới nằm đâu? |
| Where's the new entrance? |
| | Làm sao mà cái xe tải đi qua cổng được? |
| How did the lorry get past the gate? |
| | Xin vui lòng đi tiếp đến cổng 12 |
| Please proceed to gate 12 |
| | (tin học) port |
| | Cổng chuột |
| Mouse port |