|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cột
noun pillar; column, mast; pole column cột buồm A mast cột báo Column in the newspaper
| [cột] | | danh từ | | | pillar; column, mast; pole, post | | | cột buồm | | A mast | | | cột báo | | Column in the newspaper | | động từ | | | tie, bind, fasten, truss; chain | | | cột trâu vào gốc tre | | tie a buffalo to a bamboo tree |
|
|
|
|