Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cởi mở


[cởi mở]
open; open-minded; open-hearted; expansive
Nét mặt cởi mở
Open countenance
Chính sách cởi mở
Policy of openness
Người cởi mở
Open book



Effusive; open-hearted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.