Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cựu



adj
old; former; ancient

[cựu]
late; former; one-time; once; ex-
Cựu thủ tướng
The late/former prime minister; ex-premier
Cựu tù nhân
Ex-prisoner
Taliban áp đặt luật lệ Hồi giáo hà khắc và hành hình cựu tổng thống Najibullah
The Taliban imposed harsh Islamic laws and executed former President Najibullah



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.