Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cai



noun
Corporal
Foreman
Jailkeeper, warder
verb
To give up
cai thuốc phiện to give up opium smoking
cai rượu to give up drinking

[cai]
corporal
taskmaster; overseer; foreman
to come off; to give up
Cai thuốc phiện
To give up smoking opium; to come off opium; to be through with opium
Cai thuốc lá
To wean oneself off cigarettes
Cai rượu
To give up drink; to be through with drink



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.