Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
can trường



adj
Courageous, unafraid of danger
những chiến sĩ can trường fearless combatants
chí can trường a courageous spirit
noun
Heart
thổ lộ can trường to pour out one's heart

[can trường]
tính từ
courageous, unafraid of danger, brave
những chiến sĩ can trường
fearless combatants
chí can trường
a courageous spirit
danh từ
heart, soul
thổ lộ can trường
to pour out one's heart, worm oneself into somebody's confidence
liver and gut
Biết đâu mà gửi can trường vào đâu (truyện Kiều)
Whom can I turn to and give my heart?
bravery, courage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.