|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
can trường
adj Courageous, unafraid of danger những chiến sĩ can trường fearless combatants chí can trường a courageous spirit noun Heart thổ lộ can trường to pour out one's heart
| [can trường] | | tính từ | | | courageous, unafraid of danger, brave | | | những chiến sĩ can trường | | fearless combatants | | | chí can trường | | a courageous spirit | | danh từ | | | heart, soul | | | thổ lộ can trường | | to pour out one's heart, worm oneself into somebody's confidence | | | liver and gut | | | Biết đâu mà gửi can trường vào đâu (truyện Kiều) | | Whom can I turn to and give my heart? | | | bravery, courage |
|
|
|
|