Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao su



noun
Rubber
đồn điền cao su a rubber plantation
lốp cao su rubber tyres
adj
Elastic
thì giờ cao su elastic time
nội quy cao su elastic rules

[cao su]
rubber
Cao su tổng hợp
Synthetic rubber
Đồn điền cao su
Rubber plantation
Banh / lốp cao su
Rubber ball/tyre
Cây cao su
Rubber tree
elastic
Thì giờ cao su
Elastic time
Nội quy cao su
Elastic rules



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.