|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao tay
| [cao tay] | | tính từ | | | Highly able, highly capable; able, skilful, clever; top-classed; famous (cũng cao thủ) | | | thầy thuốc cao tay | | a highly able physician | | | gặp một địch thủ cao tay | | to face a highly capable opponent |
Highly able, highly capable thầy thuốc cao tay a highly able physician gặp một địch thủ cao tay to face a highly capable opponent
|
|
|
|