|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cháo
noun Gruel, soup cháo cá fish gruel cháo lòng chitterling gruel màu cháo lòng chitterling gruel coloured, dirty grey thuộc như cháo to know by heart, to have at one's fingertips
| [cháo] | | danh từ. | | | Gruel, soup, rice gruel | | | cháo cá | | fish gruel | | | cháo trắng | | rice porridge | | | cháo lòng | | chitterling gruel | | | màu cháo lòng | | chitterling gruel coloured, dirty grey | | | thuộc như cháo | | | to know by heart, to have at one's fingertips | | | ăn cháo đái bát | | | ungrateful | | | cơm hàng cháo chợ | | | eat at the restaurant or at the market; be without a home | | | tiền trao cháo múc | | | pay first and then get what one has paid for | | | sống bữa cơm bữa cháo | | | live in privation/in want |
|
|
|
|