|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân phương
adj Plain chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc his plain handwriting is easy to read con người chân phương a plain person
| [chân phương] | | tính từ | | | (of written characters) plain, regular | | | chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc | | his plain handwriting is easy to read | | | right, true, exact, precise; honest | | | một người chân phương | | punctual man |
|
|
|
|