Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính đảng



noun
Political party

[chính đảng]
political party
Chính đảng của giai cấp tư sản
The political party of the bourgeoisie
Đảng cộng sản Việt Nam là chính đảng của giai cấp công nhân Việt Nam
The Vietnamese Communist Party is the political party of the Vietnamese working class



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.