|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính đảng
noun Political party
| [chính đảng] | | | political party | | | Chính đảng của giai cấp tư sản | | The political party of the bourgeoisie | | | Đảng cộng sản Việt Nam là chính đảng của giai cấp công nhân Việt Nam | | The Vietnamese Communist Party is the political party of the Vietnamese working class |
|
|
|
|