Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chòm



noun
Grove, thicket, tuft
chòm cây a grove
râu ba chòm a three-tuft beard
Small hamlet

[chòm]
danh từ
Grove, thicket, tuft
chòm cây
a grove
râu ba chòm
a three-tuft beard
Small hamlet
Tuft (of hair); clump (of trees); bunch (of flowers); group (of stars), lock



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.