|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chòm
noun Grove, thicket, tuft chòm cây a grove râu ba chòm a three-tuft beard Small hamlet
| [chòm] | | danh từ | | | Grove, thicket, tuft | | | chòm cây | | a grove | | | râu ba chòm | | a three-tuft beard | | | Small hamlet | | | Tuft (of hair); clump (of trees); bunch (of flowers); group (of stars), lock |
|
|
|
|