|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chòng chọc
adj Fixed em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
| [chòng chọc] | | tính từ | | | Fixed | | | em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính | | the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window | | phó từ | | | Fixedly; intently | | | nhìn chòng chọc | | look fixedly/intently (at), stare (at), gaze (at) |
|
|
|
|