Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chó



noun
Cur, ass, donkey
đồ chó! what a cur you are!
ngu như chó! what an ass!
Dog spaniel boxer saluki
chó già giữ xương to be a dog in the manger
treo đầu dê bán thịt chó he cries wine and sells vinegar
chó cắn áo rách hardships never come alone
chó cùng rứt giậu

[chó]
dog; bitch
Thức ăn dành cho chó
Dog food
Chết như một con chó
To die like a dog; to die a dog's death
Đối xử với ai như chó
To treat somebody like a dog
Con chó cắn chân ông ta
The dog bit him on the leg



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.