|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chói lọi
adj Resplendent ánh hào quang chói lọi a resplendent halo tấm gương chói lọi a resplendent example
| [chói lọi] | | tính từ | | | Resplendent; glittering; glaring; brilliant, radiant | | | ánh hào quang chói lọi | | a resplendent halo | | | tấm gương chói lọi | | a resplendent example |
|
|
|
|