|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóng vánh
adj Prompt, expeditious mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt everything was done promptly thanks to good preparations giải quyết công việc chóng vánh to be expeditious in settling business, to expedite business
| [chóng vánh] | | tính từ | | | Prompt, expeditious, speedy | | | mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt | | everything was done promptly thanks to good preparations | | | giải quyết công việc chóng vánh | | to be expeditious in settling business, to expedite business |
|
|
|
|