|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúa
noun Master vắng chúa nhà gà bới bếp sleepy master makes his servants a lout Lord, suzerain chúa phong kiến a feudal lord vua Lê chúa Trịnh The Le Kings and the Trinh Lords Governor chúa ngục a gaol governor chúa đảo an island governor God, Creator một người Công giáo kính Chúa yêu nước a God-fearing and patriotic catholic
| [chúa] | | danh từ | | | Master, boss | | | vắng chúa nhà gà bới bếp | | sleepy master makes his servants a lout | | | Lord, suzerain, prince; viceking; viceroy | | | chúa phong kiến | | a feudal lord | | | vua Lê chúa Trịnh | | The Le Kings and the Trinh Lords | | | Governor | | | chúa ngục | | a gaol governor | | | chúa đảo | | an island governor | | | God, Creator (chúa Trời) | | | một người Công giáo kính Chúa yêu nước | | a God-fearing and patriotic catholic | | | Princess | | | các ông hoàng bà chúa | | princes and princesses | | | Queen (of bees) | | | ong chúa | | a queen bee | | | Chúa sơn lâm | | | The king of the jungle | | | Nợ như chúa Chổm | | | to be over head and ears in debts | | tính từ | | | Tiptop, swell | | | về khoa nói thì chúa lắm | | to be tiptop in the art of talking, to be a swell talker | | | Extremely, very | | | thằng chúa đểu | | he is an absolute scoundrel | | phó từ | | | Mighty | | | chúa là liều | | mighty rash | | | chúa ghét thói ba hoa | | to mighty abhor the blabbing habit |
|
|
|
|