|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm nom
verb To care for chăm nom người già yếu to care for the old and feeble chăm nom đồng ruộng to care for one's fields
| [chăm nom] | | | như chăm sóc | | | chăm nom người già yếu | | to care for the old and feeble | | | chăm nom đồng ruộng | | to care for one's fields |
|
|
|
|