|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩa
noun Fishing fork, fish lance verb To fish with a fish lance (fishing fork) To point at, to direct, to train upon chĩa lưỡi lê vào ngực ai to point one's bayonet at someone nòng súng chĩa lên cao the gun's barrel was trained high chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính to direct the spearhead of the struggle at the main enemy
| [chĩa] | | danh từ | | | fishing fork, fish lance, pitchfork | | | fork | | động từ | | | to fish with a fish lance (fishing fork) | | | to point (at), to direct, to train upon, aim (at) | | | chĩa lưỡi lê vào ngực ai | | to point one's bayonet at someone | | | nòng súng chĩa lên cao | | the gun's barrel was trained high | | | chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính | | to direct the spearhead of the struggle at the main enemy |
|
|
|
|