Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩa



noun
Fishing fork, fish lance
verb
To fish with a fish lance (fishing fork)
To point at, to direct, to train upon
chĩa lưỡi lê vào ngực ai to point one's bayonet at someone
nòng súng chĩa lên cao the gun's barrel was trained high
chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính to direct the spearhead of the struggle at the main enemy

[chĩa]
danh từ
fishing fork, fish lance, pitchfork
fork
động từ
to fish with a fish lance (fishing fork)
to point (at), to direct, to train upon, aim (at)
chĩa lưỡi lê vào ngực ai
to point one's bayonet at someone
nòng súng chĩa lên cao
the gun's barrel was trained high
chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính
to direct the spearhead of the struggle at the main enemy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.