|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chơ vơ
adj Derelict, desolate hòn đảo chơ vơ ngoài biển a derelict island on the high sea cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng a desolate ancient tree in a field
| [chơ vơ] | | tính từ | | | Derelict, desolate; neglected; deserted; abandoned, forlorn, without protection | | | hòn đảo chơ vơ ngoài biển | | a derelict island on the high sea | | | cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng | | a desolate ancient tree in a field |
|
|
|
|