Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm



noun
Dot, point
chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời the plane flew off to become only a small black dot in the sky
chữ " i " có một chấm trên đầu the letter "i" has a dot on it
Full stop, period
sau một chấm, phải viết hoa after a full stop, the first letter must be a capital one
verb
To put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop
hết câu phải chấm after each sentence, we must put a full stop
chấm câu to put stops in a sentence; to punctuate a sentence
chấm ảnh to retouch photographs

[chấm]
dot; point
Chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời
The plane flew off to become only a small black dot in the sky
Chữ " " có một chấm trên đầu
The letter "i" has a dot on it
Chấm, chấm, chấm, xuống hàng!
Dot, dot, dot, new paragraph!
speck; spot; dot
Con tàu chỉ là một chấm bé xíu ở đường chân trời
The ship is a mere speck on the horizon
full stop; period
Sau một chấm, phải viết hoa
After a full stop, the first letter must be a capital one
to put a dot; to put a full stop
Hết câu phải chấm
After each sentence, we must put a full stop
to retouch
Chấm ảnh
To retouch photographs
to mark; to grade
Giáo viên chấm bài cho học sinh
The teacher marks his pupils' papers
Thầy tôi quyết định chấm bài này 10 điểm
My teacher decided to mark this paper out of ten
Chấm thi
To mark exam papers
Chấm giải thi đua
To mark competitors in an emulation movement
to choose; to select; to pick out
Chấm người vào đội chèo
To pick out members for a company of traditional operetta
(nói về vật buông dài xuống hoặc dâng cao lên, lớn cao lên) to touch
Quần dài chấm gót
Trousers which touch the heels
Nước lụt chấm mái nhà
The flood level touched the roofs of houses
Tóc chấm ngang vai
Hair that goes down to the shoulders
Tóc thề đã chấm ngang vai (truyện Kiều)
The hair I clipped has reached my shoulders now
to dip (food in sauce, salt, pepper; or pen in ink)
Chấm bút vào lọ mực
To dip one's pen into an ink-pot
Nước chấm
Sauce; fish-sauce
Rau muống chấm tương
Water morning-glory dipped in soy (sauce)
to dab off
Lấy khăn tay chấm mồ hôi trên trán
To dab sweat off one's forehead with a handkerchief; to mop one's brow with a handkerchief



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.