Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm phần


[chấm phần]
Secure apart, stake out a part (of a legacy...)



Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.