|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp kinh
verb To keep to the usual code of conduct
| [chấp kinh] | | động từ | | | To keep to the usual code of conduct, keep the rules/regulations | | | Có quyền nào phải một đường chấp kinh (truyện Kiều) | | In crisis, must one right rule apply? | | | chấp kinh tòng quyền | | | keep the rules but know to act according to the concrete situation |
|
|
|
|