|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp nhặt
| [chấp nhặt] | | | To resent (petty mistakes..) | | | chấp nhặt những chuyện ấy làm gì | | don't resent such trifles | | | tính không hay chấp nhặt | | to have no disposition to resent trifles |
To resent (petty mistakes..) chấp nhặt những chuyện ấy làm gì don't resent such trifles tính không hay chấp nhặt to have no disposition to resent trifles
|
|
|
|