Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất nổ


[chất nổ]
dynamite; explosive; trinitrotoluene (TNT)
Bưu kiện / thư có gài chất nổ
Parcel/letter bomb
Xe có gài chất nổ
Car bomb; booby-trapped car



Explosive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.